|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
1811
|
In ấn
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị camera quan sát, thiết bị báo trộm, báo cháy
|
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự án đầu tư xây dựng các công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, cấp, thoát nước, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông cầu, đường bộ, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị mạng thông tin - liên lạc; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn quản lý điều hành dự án đầu tư xây dựng các công trình; Tư vấn đầu tư xây dựng đường dây và trạm biến áp điện
|