|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát.
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
|
3511
|
Sản xuất điện
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp dựng các loại cấu kiện thép xây dựng và giao thông
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá.
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Vui chơi giải trí
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình;
- Dịch vụ trang trí mỹ thuật
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa
|