|
8610
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viên
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hoá
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế; Bán lẻ dược phẩm
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động các phòng khám đa khoa; Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa
|
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nặng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình..); Kinh doanh dịch vụ xoa bóp
|
|
9620
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|