|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị mạng, camera giám sát, đầu ghi, thiết bị điện thông minh, phần mềm ứng dụng.
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ camera, đầu ghi, thiết bị mạng, máy tính và linh kiện trong cửa hàng hoặc qua các nền tảng trực tuyến.
|
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Thiết kế, xây dựng và vận hành phần mềm quản lý doanh nghiệp, phần mềm dạy học hoạt động qua Internet.
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Viết, sửa, nâng cấp phần mềm quản lý, phần mềm học tập theo yêu cầu khách hàng.
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện nhẹ, bao gồm hệ thống mạng, camera giám sát, nhà thông minh.
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, triển khai hệ thống mạng nội bộ (LAN), WiFi, máy chủ, camera giám sát và phần mềm giám sát.
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Cho thuê phần mềm sử dụng qua Internet, không bao gồm cho thuê thiết bị hạ tầng.
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy học trực tuyến và trực tiếp môn Toán, Công nghệ; cung cấp video bài giảng, phần mềm tự học cho học sinh. Không cấp bằng cấp, chứng chỉ chính quy.
|
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống mạng máy tính, thiết bị camera giám sát, đầu ghi, máy vi tính.
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
8020
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4783
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
|
|
4784
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|