|
119
|
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
|
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
0149
|
Chăn nuôi khác
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất dược liệu, thuốc nam
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm bảo vệ sức khỏe
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược liệu, thuốc nam, thuốc đông y
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm bảo vệ sức khỏe
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược liệu, thuốc nam, thuốc đông y
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động xuất, nhập khẩu thuốc, dược liệu
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền
|
|
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
Chi tiết: Hoạt động hỗ trợ phục hồi chức năng
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Phòng chẩn trị y học cổ truyền
|
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
(Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, chăm sóc sức khỏe, chăm sóc da, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật)
|
|
9631
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
(Chi tiết: Gội đầu dưỡng sinh)
|