|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4740
|
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5829
|
(trừ xuất bản phẩm)
|
|
5913
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(Trừ hoạt động phát hành chương trình truyền hình)
|
|
5914
|
Hoạt động chiếu phim
|
|
5920
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
(trừ xuất bản phẩm)
|
|
6219
|
|
|
6220
|
|
|
6290
|
|
|
6310
|
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh;
|
|
9019
|
|
|
9039
|
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Hoạt động kiến trúc
- Hoạt động đo đạc bản đồ
- Hoạt động thăm dò địa chất, nguốn nước
- Tư vấn lập quy hoạch xây dựng
- Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng
- Thiết kế xây dựng công trình
- Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng
- Khảo sát xây dựng
- Giám sát thi công xây dựng công trình
- Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lựa chọn nhà thầu
- Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy
|
|
7310
|
Quảng cáo
(trừ quảng cáo thuốc lá)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7499
|
(trừ các hoạt động Nhà nước cấm)
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
8210
|
Chi tiết: Photocopy, photocopy màu, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
|
6390
|
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư
|
|
6821
|
|
|
6829
|
|
|
6920
|
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
(Hoạt động khi đủ điều kiện theo pháp luật quy định)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(trừ họp báo)
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4679
|
(trừ các mặt hàng Nhà nước cấm)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ hoạt động đấu giá)
|