|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện
|
|
3091
|
Sản xuất mô tô, xe máy
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe đạp điện, xe máy điện; sản xuất bộ phận và linh kiện cho xe điện
|
|
2910
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp ô tô điện, xe máy điện;
|
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sản xuất lắp ráp động cơ ô tô, ô tô điện, xe máy, xe máy điện
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng, linh kiện, máy móc, thiết bị phục vụ lắp ráp xe điện,xe đạp điện, xe máy điện.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết : Bán buôn xe điện, xe máy điện, xe đạp điện
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ lắp ráp xe đạp, xe đạp điện
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|