|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Mua bán các sản phẩm dệt may
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (mây, tre, gốm, sứ, thêu)
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ (mây, tre, gốm, sứ, thêu); Mua bán sản phẩm phân bón; Mua bán hoá chất (Trừ hoá chất nhà nước cấm); Buôn bán cao su; Buôn bán hạt nhựa PP, PE, HDPE; 4669
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) 6619
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán vật tư máy thiết bị xây dựng công nghiệp, dân dụng, ngành xăng dầu; Mua bán vật tư thiết bị ngành điện công nghiệp, điện dân dụng; Mua bán vật tư thiết bị , giáo dục; Mua bán vật tư thiết bị ngành công nghiệp thép, dệt may, dầu khí; Mua bán vật tư, thiết bị ngành điện công nghiệp, điện dân dụng;…
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dệt may 1410
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu in, in bao bì, nhãn mác sản phẩm và các dịch vụ liên quan về in
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ ngành mía đường, xi măng, giáo dục
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo hành trang thiết bị y tế 3312
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Đầu tư, kinh doanh phát triển nhà, phát triển và kinh doanh cơ sở hạ tầng, hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế mới; cho thuê văn phòng và nhà ở. Kinh doanh các dịch vụ các khu nhà chung cư cao tầng, các nhà máy sản xuất công nghiệp, thủy điện, xi măng, chế tạo đồ gỗ,…
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị ngành điện công nghiệp, điện dân dụng
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Quảng cáo thương mại; Thiết kế quảng cáo (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình)
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt khuân mẫu cho ngành công nghiệp sản xuất nhựa, thép;…
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu cao su; Xuất nhập khẩu nông sản Xuất nhập khẩu hạt nhựa PP, PE, HDPE;
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất xi măng; Sản xuất vôi; Sản xuất thạch cao; Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao;
|
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình ngầm, công trình ngoài biển, bưu điện, văn hóa, thể thao, sân bay, bến cảng, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, công trình cấp thoát nước và môi trường, công trình đường dây và trạm biến thế điện
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Quản lý, khai thác, vận hành các dịch vụ các khu nhà chung cư cao tầng, các nhà máy sản xuất công nghiệp, thủy điện, xi măng, chế tạo đồ gỗ
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
Chi tiết: Trồng rừng
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ khoáng sản nhà nước cấm)
|
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép và vật tư phế thải công nghiệp
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Kinh doanh thiết bị vận tải, thiết bị kho bãi; Mua bán ôtô
|
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
|