|
240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Kinh doanh, chế biến lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); Sản xuất ván bóc, ván lạng, ván ép, dăm băm.
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa (gồm những mặt hàng Nhà nước cho phép);
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Mua bán hàng hóa;
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Kinh doanh, chế biết nông sản (trừ nông sản Nhà nước cấm)
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
Chi tiết: - Thu mua, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm)
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Kinh doanh, chế biến lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); Sản xuất ván bóc, ván lạng, ván ép, dăm băm.
|
|
0232
|
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|