|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Kinh doanh, chế biến nông sản
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Kinh doanh, chế biến lâm sản
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ , Homstay
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lập dự án, dự toán, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, tư vấn đấu thầu các công trình giao thông, xây dựng, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình điện đến 35 kV.
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thẩm tra thiết kế kỹ thuật dự toán, thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình giao thông, xây dựng, thủy lợi, cấp thoát nước, công tình điện đến 35 kV.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|