|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện đến 110 kV;
- Giám sát công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện đến 110 kV;
- Khảo sát địa chất, địa hình công trình;
- Lập quy hoạch xây dựng công trình, thiết kế kiến trúc công trình
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý nước thải;
- Xây dựng các công trình công nghiệp
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thu mua, xuất nhập khẩu hàng nông sản;
- Xuất nhập khẩu hàng hóa (gồm những mặt hàng nhà nước cho phép)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh các loại vật liệu xây dựng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng các công trình điện đến 35 kV
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|