|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp; Kinh doanh hàng công nghệ phẩm, thực phẩm, hàng tạp hóa, kinh doanh sách, văn hóa phẩm, văn phòng phẩm, vật phẩm văn hóa, thiết bị văn phòng phẩm; Điện tử, điện lạnh, điện gia dụng
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
0142
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
|
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
|
0144
|
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Cung cấp giống cây trồng
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Cung cấp giống vật nuôi
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Thu mua, chế biến lâm sản
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (Trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi), máy photocopy, máy fax, hút ẩm, hút ẩm, hủy tài liệu, máy scan, máy đa năng, thiết bị an ninh chống trộm, hệ thống báo cháy).
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Máy móc, thiết bị văn phòng, máy vi tính
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, đồ nội thất văn phòng; đồ điện gia dụng, đồ điện tử, điện lạnh, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Thu mua, chế biến lâm sản
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón phục vụ nông nghiệp; tủ tài liệu, két sắt; Trang thiết bị nội thất, ngoại thất
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|