|
6290
|
Hoạt động dịch vụ máy tính và công nghệ thông tin khác
Chi tiết: Cho thuê phần mềm và các dịch vụ liên quan (quản trị, vận hành,…).
|
|
4642
|
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng
|
|
4673
|
|
|
4679
|
Chi tiết:
- Bán buôn thiết bị điện tử, điện lạnh, âm thanh, truyền thanh các loại
- Bán buôn thiết bị nghe nhìn (camera, tivi, màn hình các loại,…)
- Bán buôn thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông
- Bán buôn hàng hóa, trang thiết bị, sản phẩm văn hóa (nhạc cụ, sản phẩm truyền thống,….).
|
|
4740
|
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5829
|
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất video
|
|
5912
|
Hoạt động hậu kỳ
Chi tiết: Hoạt động hậu kỳ video
|
|
6219
|
|
|
6220
|
|
|
6310
|
Chi tiết:
- Cung cấp hạ tầng công nghệ thông tin
- Xử lý dữ liệu và các hoạt động liên quan
- Dịch vụ lưu trữ
- Chỉnh lý tài liệu, dữ liệu
- Số hóa, tạo lập cơ sở dữ liệu và các dịch vụ liên quan.
|
|
6390
|
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết:
- Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
- Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy tính)
- Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
|
9510
|
|
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|