|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
(Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; Hoạt động của các phòng khám nha khoa)
|
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(Trừ loại nhà nước cầm)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế)
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
(Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, thuốc đông y, bán thuốc nam)
|
|
8610
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
|
|
6910
|
Hoạt động pháp luật
(Hoạt động Tư vấn pháp luật, Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(mở các khóa học tư vấn về trình tự thủ tục mở các phòng khám nha khoa)
|