|
4719
|
Bán lẻ tổng hợp khác
Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa: quần áo, giày, dép, đồ dùng gia đình, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm,... Trừ mặt hàng Nhà nước cấm.
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ gạo, lúa mỳ, bột mỳ, ngô...
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; hịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; Hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; Bánh, mứt, kẹo, các sản phẩm chế biến từ bột, tinh bột; Thực phẩm khác…
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ có cồn và không chứa cồn: Các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có gas như: Côca côla, pépsi côla, nước cam, chanh, nước quả khác...; Bán lẻ nước rau ép, nước quả ép; Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. Trừ loại Nhà nước cấm
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ len, sợi; Bán lẻ đồ kim chỉ: Kim, chỉ khâu... Bán lẻ nguyên liệu chính để làm chăn, thảm thêu hoặc đồ thêu.
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ như: búa, cưa, tua vít và các dụng cụ cầm tay khác, kể cả dụng cụ cầm tay dùng điện.
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thảm, thảm trải sàn, chăn, đệm; Bán lẻ màn và rèm; Bán lẻ vật liệu phủ tường, phủ sàn như giấy dán tường, ván ép và sàn nhựa vinyl...
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ; hàng thủy tinh; Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bệ; Bán lẻ thiết bị gia dụng; Bán lẻ thiết bị gia dụng và đồ gia dụng khác chưa được phân vào đâu. Trừ đồ cổ.
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác; Bán lẻ văn phòng phẩm như bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ...trừ sách cũ hoặc sách cổ.
|
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giày dép chuyên dụng cho thể thao, ví dụ: giày đá bóng, giày trượt băng, giày trượt tuyết,...; Trừ loại Nhà nước cấm.
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ trò chơi và đồ chơi được làm từ mọi chất liệu; Bán lẻ đồ dùng dự tiệc, ví dụ: mặt nạ, đồ hóa trang, món quà tặng trong bữa tiệc, vật phẩm ma thuật. Trừ loại Nhà nước cấm.
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...; Bán lẻ hàng may mặc; Bán lẻ giày, dép; Bán lẻ đồ da và giả da…Trừ loại Nhà nước cấm.
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh.
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; Trừ vàng miếng và các loại Nhà nước cấm.
|
|
4790
|
Chi tiết: Thực hiện trên nền tảng kỹ thuật số hoặc qua các kênh phi kỹ thuật số (trực tiếp như: giao hàng tận nhà, qua điện thoại, qua thư...).
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn đa dạng các mặt hàng, trừ loại Nhà nước cấm.
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
Chi tiết: Bán buôn gạo, lúa mỳ, sản phẩm từ ngũ cốc khác, bột mỳ.
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột...Trừ loại Nhà nước cấm.
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn.
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, hàng dệt, quần áo và hàng may mặc khác, giày, dép...
|
|
4642
|
Chi tiết: Bán buôn đa dạng mặt hàng, trừ loại Nhà nước cấm.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn va li, túi, cặp, ví, thắt lưng, hàng du lịch... bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác.
|
|
4673
|
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác, kể cả dụng cụ cầm tay dùng điện.
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh, dẫn xuất của tinh bột...; Trừ loại Nhà nước cấm
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn đa dạng các mặt hàng, trừ loại Nhà nước cấm.
|