|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Bán buôn sắt thép, gang, quặng sắt, đồng, chì, nhôm, kẽm)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
(vận tải hành khách theo hợp đồng)
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(Trừ hoạt động sử dụng bom, mìn và chất nổ khác)
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(khách sạn, nhà nghỉ)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(- Xuất nhập khẩu vật liệu chịu lửa
- Xuất nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh)
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
(Sản xuất bao bì từ plastic, sản phẩm khác từ plastic (không hoạt động tại trụ sở))
|
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
(- Chế tạo, gia công, sản xuất các sản phẩm có liên quan đến ngành luyện kim, ngành đúc chế tạo gang thép, ngành cán thép, thép hình và thép dây, ngành thép gia công lần thứ 2
- Sản xuất phôi thép, thép xốp, thép xây dựng, thép công nghiệp các loại
- Chế tạo, gia công, sản xuất các loại sản phẩm thép khác)
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(Sản xuất plastic nguyên sinh, cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở))
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(Bán buôn máy mài, thiết bị ngành công nghiệp, ốc vít; phụ liệu ngành xây dựng, máy chà nhám; máy cắt; máy đánh bóng; máy khoan; máy trộn; máy tháo lắp dây đai; lưỡi cưa; đá mài; đá cắt; que hàn; đầu khoan; mũi khoan; ổ khóa)
|
|
2420
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
|
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
(chế tạo, gia công, sản xuất các sản phẩm có liên quan đến ứng dụng các nguồn nguyên liệu từ xỉ lò)
|
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(chế tạo, gia công, sản xuất xi măng lò cao và các loại xi măng, vôi và thạch cao)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Không bao gồm kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh trừ kho ngoại quan)
|
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
(Sản xuất, vận hành nhà máy khí, bán các khí nén và các khí chất lỏng sử dụng trong công nghiệp như khí oxi, khí nitơ, khí argon)
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
(Tái chế thép phế liệu)
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
(Khai thác, tận thu đá hộc)
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
|
0729
|
|
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(cân hàng hóa)
|
|
4673
|
(- Bán buôn gạch, ngói, sắt, thép, cát, sỏi, xi măng, đá hộc và vật liệu xây dựng khác,
- Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn vật liệu chịu lửa)
|
|
4311
|
Phá dỡ
(Trừ khoan nổ mìn, dò mìn)
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(nghiền, tuyển chọn xỉ; Sản xuất, chia cuộn giấy nhám)
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
(bán lẻ gạch, ngói, sắt, thép, cát, sỏi, xi măng và vật liệu xây dựng khác)
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
(karaoke)
|
|
9531
|
|
|
4671
|
(bán buôn than)
|
|
4679
|
(bán buôn xỉ các loại, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ loại nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường), vật tư nấu luyện thép, vật liệu chịu lửa, phụ gia xi măng; Bán buôn dây đai, băng keo, keo, nỉ, màng PE, nylon, dung môi, giấy nhám, hóa chất sử dụng trong công nghiệp (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh))
|