|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4311
|
Phá dỡ
(Không bao gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom,mìn)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(Không bao gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom,mìn)
|
|
4673
|
Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni ; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác ương xây dựng
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ sơn, màu, véc ni ; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
(Trừ những mặt hàng nhà nước cấm)
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ những mặt hàng nhà nước cấm)
|