|
990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
Chi tiết:
- Bao gồm dịch vụ vận chuyển khoáng sản như cát, đá, sỏi, đất sét….
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe hợp đồng, du lịch, limousine, đưa đón học sinh/công nhân; Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; Hoạt động quản lý điều hành vận tải hành khách
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi; Vận tải hành khách theo hợp đồng
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động của các bến xe, bãi gửi xe, điểm bốc xếp hàng hóa; Hoạt động quản lý đường bộ, cầu đường, hầm, bãi đỗ xe ô tô, gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy; Lai dắt, cứu hộ đường bộ.
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa, sắp xếp và tổ chức vận tải,…
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết:
- Sản xuất xỉ bông, tro đáy, tro báy, đá vôi, clinker...
|
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
Chi tiết:
- Bao gồm dịch vụ vận chuyển khoáng sản như cát, đá, sỏi, đất sét….
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết:
- Khai thác đá vôi, than, cát, sỏi, đất sét…
|
|
4673
|
Chi tiết:
- Buôn bán xi măng,…
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Dịch vụ thăm dò, lấy mẫu, thực hiện quan sát địa chất, khoan, khoan thử, khoan lại.
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Các hoạt động bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào.
Loại trừ: Các mặt hàng nhà nước cấm
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Loại trừ: Các mặt hàng nhà nước cấm
|
|
4672
|
Loại trừ: Buôn bán vàng miếng
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn các loại khoáng sản như đá, cát, sỏi, đất sét, than,….
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
|
0729
|
|