|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
(Chi tiết:Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh,Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh.)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, xà gồ, thép hình, ống thép, lưới thép, đinh vít, bulong, vật tư xây dựng kim loại khác)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Bán buôn chảo, nồi, dao kéo, đồ điện dân dụng, dụng cụ cơ khí cầm tay, dụng cụ lao động phổ thông.)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(Cụ thể: Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: Tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, role, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác)
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Chi tiết: Trừ loại Nhà nước cấm)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Chi tiết: Trừ loại Nhà nước cấm)
|