|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất, vận hành công trình điện năng
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí (Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke)
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, bưu chính, viễn thông, thủy lợi, thủy điện, các công trình năng lượng điện gió, công trình đô thị và khu công nghiệp
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị, công nghệ cơ khí; giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình thủy lợi, thủy điện
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị phục vụ thi công xây lắp công trình
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Kinh doanh điện năng
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, đường bộ các cấp, sân bay, bến cảng, cầu cống
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV
|