|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn quy hoạch xây dựng công trình xây dựng; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; khảo sát, thiết kế xây dựng công trình; thẩm tra, quản lý dự án; giám sát thi công xây dựng công trình
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ; Tư vấn về an toàn lao động (trừ tư vấn pháp lý); Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực môi trường. Tư vấn về an toàn hóa chất cho doanh nghiệp.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán giường tủ, bàn, ghế và đồ dung nội thất. Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm.
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng
|