|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ các hoạt động liên quán đến vũ trường)
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các hoạt động vui chơi và giải trí như hoạt động cắm trại, hoạt động team building, hoạt động của các phòng hát karaoke; Hoạt động kinh doanh dịch vụ giải trí trò chơi trẻ em không có thưởng
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời
|
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Chi tiết: Hoạt động biểu diễn nghệ thuật, gồm: tổ chức biểu diễn ca múa nhạc, kịch, xiếc, chương trình nghệ thuật, show ca nhạc và các loại hình biểu diễn nghệ thuật khác
|
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: Hoạt động kinh doanh hồ bơi
|