|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế và phác thảo công trình; Lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thiết kế kỹ thuật và tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật đường ống, giao thông; Giám sát thi công xây dựng cơ bản.
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất ghế sofa, gia công bọc da ghế sofa
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt đồ gỗ nội thất; Lắp đặt giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại; lắp đặt giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại; Lắp đặt giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác; Lắp đặt đồ gỗ nội thất văn phòng.
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng: gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi; Bán buôn thiết bị vệ sinh; Bán buôn kính xây dựng, sơn, véc ni, vật tư thiết bị ngành nước; Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình). Hoạt động trang trí nội thất.
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh.
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: bán buôn các loại thiết bị, dụng cụ (Máy khoan, máy cắt, máy mài, ....); bán buôn các loại dụng cụ, vật tư khác (Que hàn, đá cắt, tua vít, bù long, ốc vít, đinh, ....); bán buôn các loại vật tư thiết bị điện; bán buôn các loại động cơ điện (Máy phát điện, mô tơ điện, ....)
|
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
|
2513
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
|
2818
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặt bột như: Súng phun, bình cứu hỏa, máy phun luồng cát, máy làm sạch hơi,... Sản xuất thiết bị hàn không dùng điện.
|
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền; Sửa chữa và bảo dưỡng các phương tiện nổi.
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng giàn ống công nghệ, nhà xưởng, container.
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
Chi tiết: Thu gom rác thải công nghiệp, rác thải y tế.
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
Chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải rắn (sinh hoạt).
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
Chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải rắn ( công nghiệp, bệnh viện.
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý môi trường
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình điện đến 35KV, công trình hạ tầng kỹ thuật
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép các loại
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển rác thải.
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị cơ khí, thiết bị xử lý bề mặt và tráng phủ kim loại
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm
|