|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Kinh doanh hàng lương thực, hàng tạp hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng biển, cảng sông.
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thủy nội địa
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Chi tiết: - Lai dắt tàu thuyền trên sông, biển
- Dịch vụ cứu hộ xà lan, tàu thuyền trên sông, biển
- Trục vớt các loại tàu, thuyền, các dụng cụ trên sông, biển
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
Chi tiết: Vệ sinh tàu, thuyền
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Phá tàu cũ
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cung ứng nguồn lao động theo nhu cầu người sử dụng lao động
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lặn khảo sát và thi công các công trình ngầm dưới nước: Quay camera, chụp hình thân tàu, chân đế giàn khoan, cầu bến, đường ống dẫn dầu, khí, nước, cáp ngầm; Lặn hàn cắt dưới nước, cạo hà làm sạch vỏ tàu và các công trình ngầm, trụt vớt tàu thuyền và các phương tiện công trình ngầm, trụt vớt tàu thuyền và các phương tiện thủy.
|