|
7310
|
Quảng cáo
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế nội, ngoại thất công trình
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Trừ bán buôn dược phẩm)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Tư vấn thiết kế, khảo sát lập dự toán và giám sát thi công các công việc thuộc lĩnh vực công viên, cây xanh
– Tư vấn lập đồ án quy hoạch xây dựng vùng, xây dựng nông thôn, quy hoạch đô thị, xây dựng khu chức năng đặc thù.
– Tư vấn Thiết kế thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật
– Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng, mua sắm vật tư, thiết bị công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật
– Tư vấn giám sát thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật
– Tư vấn giám sát khảo sát xây dựng địa chất và địa hình công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật
– Tư vấn Quản lý dự án xây dựng và thiết bị xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật
– Tư vấn lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, khả thi, báo cáo kinh tế - kỹ thuật công trình công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật
– Tư vấn thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, khả thi, báo cáo kinh tế - kỹ thuật công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ inox, sản xuất các loại cửa cuốn, cửa sắt, cửa xếp, cửa kéo, cửa nhôm định hình
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, gang, nhôm, inox, nhôm định hình, tôn mạ màu
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn vật tư, phụ kiện ngành quảng cáo; Bán buôn cửa các loại; Bán buôn keo silicon; Bán buôn các sản phẩm bằng nhựa, sắt, thép, nhôm.
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|