|
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất nước đá
|
|
0111
|
Trồng lúa
|
|
0112
|
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
|
0113
|
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
|
0311
|
Khai thác thủy sản biển
|
|
0312
|
Khai thác thủy sản nội địa
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng giao thông, thông luồng nạo vét đường thủy
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp
- Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất
Chi tiết: - Thi công các công trình kết cấu thép, công trình thể thao, công trình phát triển hạ tầng kỹ thuật, các công trình cấp thoát nước - Thi công các công trình xử lý và bảo vệ môi trường, công trình thủy lợi
- Thi công các loại tượng đài và tranh hoành tráng - Thi công tu bổ, tôn tạo các di tích lịch sử, di tích văn hóa, thi công các công trình cầu, đường trong khu di tích hoặc liên quan đến khu di tích, xây dựng công trình dân dụng và công trình khác
- Thi công các công trình kết cấu thép, công trình thể thao, công trình phát triển hạ tầng kỹ thuật, các công trình cấp thoát nước - Thi công các công trình xử lý và bảo vệ môi trường, công trình thủy lợi
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn rau thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn rau quả - Bán buôn cafe - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột -Bán buôn thực phẩm khác
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn bia, nước ngọt, nước uống đóng chai
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Kinh doanh xăng dầu - Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị trục vớt, cứu hộ, hàng thủy công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
|
5223
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
Chi tiết: - Đại lý bán vé máy bay
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ cung ứng thực phẩm, thức ăn cho tàu biển
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
|
5913
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
|
5914
|
Hoạt động chiếu phim
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế công trình thủy lợi - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng- công nghiệp - Thiết kế công trình giao thông - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội ngoại thất công trình - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Khảo sát địa chất công trình xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng kỹ thuật hạ tầng đô thị - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Lập dự án đầu tư xây dựng - Lập dự toán công trình - Đo đạc bản đồ
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, bao gồm; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế tu bổ di tích. Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Tư vấn thiết kế về phòng cháy và chữa cháy. Tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy +) Khảo sát xây dựng, bao gồm: Khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình. +) Lập quy hoạch xây dựng. Lập quy hoạch di tích. +) Quản lý dự án đầu tư xây dựng. +) Thi công xây dựng công trình. Thi công tu bổ di tích. +) Giám sát thi công xây dựng công trình. - Giám sát công tác xây dựng bao gồm: + Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; + Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. +) Kiểm định xây dựng. +) Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Lập dự toán, xác định thẩm tra dự toán, xác định gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng. Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng. Lập dự án tu bổ di tích. báo cáo kinh tế-kỹ thuật tu bổ di tích;
|
|
7221
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
|
|
7222
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn dịch vụ trục vớt di sản văn hoá biển - Tư vấn đánh giá tác động môi trường -Nghiên cứu và thực hiện các đề tài khoa học, điều tra khảo sát và khai quật khảo cổ học các di tích trên cạn, dưới nước và các công việc khác - Tư vấn trùng tu tôn tạo và phát huy giá trị di sản vật thể và phi vật thể - Tư vấn và thực hiện các dự án liên quan đến lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Chi tiết: Dịch vụ trục vớt - Dịch vụ cứu hộ
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
9101
|
Hoạt động thư viện và lưu trữ
|
|
9102
|
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
Chi tiết: - Nghiên cứu, bảo tồn và phát huy di sản văn hoá biển - Bảo tồn trùng tu tôn tạo các di tích di sản lịch sử văn hóa, phục hồi bảo tồn môi trường sinh thái trên cạn và dưới nước - Tổ chức trưng bày, giới thiệu và phát huy giá trị di sản văn hóa và các công tác nghiệp vụ khác liên quan đến bảo tàng
|
|
9103
|
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thang máy, thang cuốn, Cửa cuốn, cửa tự động, Dây dẫn chống sét,+ Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. Hệ thống an ninh, chống trộm, phòng cháy chữa cháy. Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
chi tiết - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính)
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|