|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu trái cây và các sản phẩm nông sản
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa, trừ các loại hàng hóa Nhà nước cấm.
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa.
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
(Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính)
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
(Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính)
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
(Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính)
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
(Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính)
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|