|
7499
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động tư vấn môi trường
- Tư vấn về công nghệ khác
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch ( không hoạt động tại trụ sở)
|
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng, đảm bảo chất lượng và quản lý chất lượng để nâng cao chất lượng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức kinh tế - xã hội và doanh nghiệp. Nghiên cứu cơ sở khoa học và tham gia xây dựng quy trình, quy phạm tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, định mức kinh tế - kỹ thuật trong lĩnh vực thẩm định và giám sát môi trường
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
( không hoạt động tại trụ sở )
|
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
( không hoạt động tại trụ sở )
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
( không hoạt động tại trụ sở)
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư
( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật )
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghệ môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị điện,vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện )
|
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
( không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
( không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại tru sở)
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
( không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
( không hoạt động tại trụ sở )
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô, Cho thuê xe có động cơ khác
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức thực hiện hoặc tham gia thực hiện chương trình, dự án, đánh giá tác động môi trường
( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các trương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh ).
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
- Dịch vụ đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, quy trình phù hợp với tiêu chuẩn của các cơ quan, đơn vị, tổ chức kinh tế - xã hội, cá nhân theo tiêu chuẩn Việt Nam và các quy định khác của Nhà nước; liên kết, hợp tác với câc tổ chức và cá nhân trong, ngoài nước trong quá trình thực hiện nhiệm vụ theo quy định của Nhà nước
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình giao thông; Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề ( không hoạt động tại trụ sở )
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm ( gia sư ); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Đào tạo về sự sống; Dạy máy tính. Đào tạo bồi dưỡng kiến thức, tổ chức hội nghị, hội thảo khoa học về chuyên môn, nghiệp vụ quản lý chất lượng, chứng nhận chất lượng
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
( không hoạt động tại trụ sở )
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
( không hoạt động tại trụ sở )
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
( không hoạt động tại trụ sở )
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn ( không hoạt động tại trụ sở )
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất; Thiết kế cơ khí động lực; Thiết kế máy móc và thiết bị
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
( không hoạt động tại trụ sở )
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công xây dựng đường dây và trạm biến áp; Thi công điện - Cơ điện; Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, hệ thống chiếu sáng, Lắp đặt hệ thống viễn thông
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị môi trường
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện , trừ lắp đặt các thiết bị lạnh như thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản )
|
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu và các mặt hàng hóa chát ( trừ hóa chất Nhà nước cấm ), sản xuất men vi sinh ( không hoạt động tại trụ sở )
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
|
7822
|
Chi tiết: Cung ứng nguồn nhân lực khác trong nước
|
|
4672
|
( trừ bán buôn vàng và kim loại quý khác)
|
|
4673
|
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
8569
|
|
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
|
|
3101
|
|
|
3109
|
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
|
4671
|
Chi tiết: Buôn bán than đá và nhiên liệu rắn khác
|
|
4679
|
Chi tiết:Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|