|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; Không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(Loại trừ:
- Dịch vụ ghi chép tại tòa án hoặc ghi tốc ký;
- Dịch vụ thu hồi tài sản;
- Gây quỹ dựa trên đóng góp đám đông;
- Hoạt động của người đấu giá độc lập)
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1520
|
Sản xuất giày, dép
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1811
|
In ấn
(Loại trừ: In ấn tem bưu điện, tem thuế, tài liệu, séc và các chứng khoán bằng giấy khác)
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
(Loại trừ:
- Sản xuất các loại bột thuốc nổ;
- Sản xuất các sản phẩm pháo hoa, chất nổ, bao gồm ngòi nổ, pháo sáng...)
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
(Không hoạt động tại trụ sở)
(Loại trừ:
- Đóng tàu chiến, tàu quân sự;
- Sản xuất máy bay không người lái có thể lặn)
|
|
3012
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
(Không hoạt động tại trụ sở)
(Loại trừ: Đóng thủy phi cơ cá nhân)
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
9531
|
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Loại trừ: Bán buôn lá thuốc lá chưa chế biến)
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4679
|
(Loại trừ: Bán buôn chất lỏng (tinh dầu) thuốc lá điện tử)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Loại trừ: Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng, vàng miếng, hóa chất)
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Loại trừ: Bán lẻ thuốc lá, thuốc lào)
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Loại trừ: Bán lẻ vàng miếng, thuốc lá, thuốc lào)
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4740
|
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ: Bán lẻ thuốc)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ:
- Bán lẻ vàng;
- Bán lẻ tem và tiền xu)
|
|
4790
|
(Loại trừ: Hoạt động của nhà đấu giá bán lẻ hàng hóa thuộc sở hữu của bên thứ ba (loại mới và đã qua sử dụng), bao gồm cả đấu giá bán lẻ trên internet)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Không bao gồm kho ngoại quan)
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
(Loại trừ: Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(Loại trừ: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải đường hàng không)
|
|
5320
|
Chuyển phát
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5520
|
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Hoạt động của quán bar)
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Loại trừ: quán bar, quán karaoke)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Loại trừ: Bán buôn dược phẩm)
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4671
|
|
|
4672
|
(Loại trừ: Bán buôn vàng)
|
|
4673
|
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; Không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
|
5912
|
Hoạt động hậu kỳ
(Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; Không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(Loại trừ: Các dịch vụ tư vấn tài chính, kiểm toán, chứng khoán, bảo hiểm và tư vấn pháp lý)
|
|
7310
|
Quảng cáo
(Loại trừ: Quảng cáo thuốc lá và các sản phẩm khác mà Nhà nước cấm)
|
|
7822
|
(Loại trừ: Cung ứng nguồn nhân lực khác làm việc ở nước ngoài)
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
(Loại trừ: đóng gói hóa chất, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
|
|
8210
|
|