|
129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây dó bầu, cây trầm hương, cây keo lai, cao su
|
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chè, trầm hương được tạo ra từ lá cây dó bầu; Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo từ chè
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất tinh dầu; Sản xuất nguyên liệu làm nhang; Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón các loại; Bán buôn mùn cưa (từ gỗ tạp, gỗ cao su); Bán buôn, xuất nhập khẩu tinh dầu, nhang, nến, dây nến, nguyên liệu làm nhang, các sản phẩm về trầm hương, dó bầu, cây keo dài, chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên, nước hương liệu nguyên chất chưng cất, hàng thủ công mỹ nghệ từ trầm hương; Bán buôn, xuất nhập khẩu hương liệu, phụ gia thực phẩm; Bán buôn, xuất nhập khẩu hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn mủ cao su; Bán buôn tinh dầu trầm, cây dó bầu, cây keo lai, cao su, chè; Bán buôn cây xanh; Xuất nhập khẩu tinh dầu trầm, trầm hương, cây dó bầu, cây keo lai, cao su, chè.
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu chè (trà), các sản phẩm cô đặc nhân tạo từ chè
|
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
Chi tiết: Trồng cây dược liệu
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây dó bầu, cây trầm hương, cây keo lai, cao su
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng cho trang trí nội thất, trang trí gian hàng triển lãm, trang trí sự kiện, lễ hội (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm sử, thuỷ tinh, chế biến gỗ, luyện cán cao su, tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b); Sản xuất nhang, nến, dây nến, các sản phẩm về trầm hương
|
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
Chi tiết: Khai thác trầm hương được tạo ra từ cây dó bầu
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác sản phẩm từ rừng trồng
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ từ trầm hương
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu mỹ phẩm, nước hoa, nước thơm, dầu thơm và vật phẩm vệ sinh.
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|