|
231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
chi tiết : khai thác gỗ cành , củi
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết : xuất nhập khẩu các mặt công ty kinh doanh ( theo điều 28 luật thương mại 2005)
|
|
9620
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
chi tiết : khai thác gỗ cành , củi
|
|
0232
|
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
chi tiết : thu nhặt các sản phẩm khác từ rừng tự nhiên
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
chi tiết : sản xuất giường tủ bàn nghế bằng gỗ
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
chi tiết : bán buôn tre ,nứa ,gỗ cây và gỗ chế biến
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|