|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh một sân golf 36 lỗ đạt tiêu chuẩn quốc tế.
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Chi tiết: Khai thác, xử lý và phân phối nước sạch
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng.
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Hoạt động câu lạc bộ golf
|
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ sinh thái
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ vui chơi, giải trí (không có thưởng) trong phạm vi câu lạc bộ golf.
|