|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
|
0123
|
Trồng cây điều
|
|
0124
|
Trồng cây hồ tiêu
|
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
|
0127
|
Trồng cây chè
|
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
|
0149
|
Chăn nuôi khác
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1311
|
Sản xuất sợi
(không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở)
|
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1394
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1511
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1520
|
Sản xuất giày, dép
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Dịch vụ kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường)
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
(Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở)
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
-Chi tiết: Sửa chữa nhà. Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán, sửa chữa thiết bị, máy móc trong lĩnh vực y tế, giáo dục đào tạo, khoa học, kỹ thuật, công nghiệp, môi trường, điện tử, viễn thông, tin học, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng, ô tô, xe máy;
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán, sửa chữa thiết bị, máy móc trong lĩnh vực y tế, giáo dục đào tạo, khoa học, kỹ thuật, công nghiệp, môi trường, điện tử, viễn thông, tin học, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng, ô tô, xe máy;
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán hoá chất, phân bón hoá học, phân bón lá, phân bón hữu cơ sinh học, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc diệt chuột, ruồi, muỗi, kiến, gián, thuốc kích thích sinh trưởng cây trồng. Mua bán thuốc khử trùng cho nuôi trồng thuỷ sản, thuốc khử trùng.
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
|
|
9620
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: sản xuất phân bón (phân đạm ni tơ nguyên chất, phân lân, phân kali, phân urê, phân lân thô tự nhiên)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
Chi tiết:
- Xuất bản phần mềm hệ thống;
- Xuất bản phần mềm ứng dụng;
- Xuất bản phần mềm khác
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
|
6312
|
Cổng thông tin
|
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua, bán vật liệu xây dựng, vật tư, thiết bị, máy dùng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp;
|
|
7213
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
|
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
|
7221
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
|
|
7222
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
3240
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|