|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Khám chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa; Khám sức khỏe định kỳ và bệnh nghề nghiệp cho người lao động
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Vận chuyển cấp cứu bệnh nhân
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, vật tư y tế.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc trang thiết bị y tế
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Huấn luyện, tập huấn sơ cấp cứu cho các đơn vị có sử dụng lao động; Huấn luyện an toàn vệ sinh lao động
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thực hiện quan trắc môi trường lao động
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: đo kiểm tra môi trường lao động
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động của các bãi đỗ xe ô tô, bãi để xe đạp, xe máy;
|