|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, cầu đường bộ; Khảo sát địa hình, thiết kế, lập dự toán, thẩm tra công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông - cầu đường bộ; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình, nội ngoại thất công trình Tư vấn lập dự án tiền khả thi, khả thi, tư vấn quản lý dự án. Lập dự án. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, tư vấn đấu thầu, tư vấn đầu tư - Giám sát hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế, giám sát điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình thủy lợi, lắp đặt thiết bị công trình - đường dây tải điện và trạm biến áp - Giám sát công trình thủy lợi, lắp đặt thiết bị công trình - đường dây tải điện và trạm biến áp - Tư vấn lập quy hoạch tổng thể, quy hoạch chi tiết đô thị, nông thôn và các khu công nghiệp
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
1811
|
In ấn
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu phân bón
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|