|
3102
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng sắt, nhôm, inox (sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Hàn, tiện, phay, bào, cắt, ghép, nối kim loại
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
3109
|
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép, thi công các khung nhà kho và xưởng sản xuất
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
Chi tiết: Tháo dỡ nhà xưởng, kho bãi và các công trình dân dụng khác
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4642
|
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, kệ, tủ áo, tủ nhôm, tủ sắt, bàn ghế bằng sắt, nhôm, inox và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
4673
|
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, gạch, ngói, cát, xi măng
|
|
4672
|
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, kẽm, đồng, nhôm, chì, inox
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế các khung nhà kho và xưởng sản xuất
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Thiết kế quảng cáo
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất
|