|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
0130
|
Chi tiết: Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Trừ Ươm giống cây lâm nghiệp)
|
|
4311
|
Phá dỡ
Chi tiết: Thực hiện các hoạt động phá dỡ công trình theo hợp đồng; bao gồm phá dỡ nhà cửa, công trình dân dụng, công nghiệp và công trình kỹ thuật khác.
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Khai hoang, san lấp mặt bằng
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không thu gom, xử lí rác thải, phế thải)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây cảnh và duy trì cảnh quan công trình nhà riêng và công cộng hoặc bán công cộng
|