|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô tải.
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô tải.
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi, lưu giữ, bảo quản hàng hóa.
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa tại cảng, kho, bãi.
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe tải, xe ô tô phục vụ vận chuyển hàng hóa.
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng tạo nền móng công trình.
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật.
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Thi công hệ thống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp.
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công, xây dựng công trình giao thông, cầu, đường.
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây lắp hệ thống điện trung – hạ thế, trạm biến áp.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vật tư ngành công nghiệp, dân dụng.
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, thu gom và kinh doanh cát, đá, sỏi xây dựng. (Cam kết không khai thác tại trụ sở Kinh doanh).
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng, xây tường, lát nền, sơn, trát. bao gồm cả ép cọc, chống ẩm các tòa nhà
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi.
|
|
4311
|
Phá dỡ
|