|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, ngói, sắt thép, đá, cát, sỏi, thiết bị vệ sinh, cấp thoát nước, trang trí nội ngoại thất
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Bán buôn giấy và bao bì các loại
- Bán buôn văn phòng phẩm các loại
- Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, và trang thiết bị thuộc ngành bảo hộ lao động.
- Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Buôn bán sắt thép
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường, vận tải hàng bằng ô tô, container
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ, cho thuê xe tải, xe cơ giới (xe cuốc, xe ben, xe ủi, xe lu, xe cẩu, xe kéo)
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị phá dỡ
|