|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp.
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim lọai, khung nhôm, khung đồng); Mua bán các loại kim loại màu khác: đồng, chì, nhôm, kẽm…
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán phân bón; Mua bán hóa chất các loại (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm kinh doanh); Mua bán hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp): cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, xà phòng, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp hóa chất hữu cơ, nhựa tổng hợp, chế phẩm xử lý gỗ; Mua bán các loại tinh dầu, keo hóa học, chất tạo màu, muối công nghiệp…; Mua bán mực in các loại; Mua bán sắt thép phế liệu, phế liệu kim loại màu và phi kim loại; Mua bán thuốc trừ sâu.
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (San lấp mặt bằng)
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua bán nhà
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cho thuê lại lao động (Cung ứng và tuyển dụng lao động theo yêu cầu của người sử dụng lao động trong nước) (Chỉ được hoạt động sau khi được Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động)
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Giới thiệu việc làm cho người lao động
|
|
0321
|
Nuôi trồng thủy sản biển
Chi tiết: Nuôi tôm, cua, cá, ốc, nhuyễn thể hai mảnh vỏ
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
Chi tiết: Nuôi tôm, cua, cá, ốc, nhuyễn thể hai mảnh vỏ
|
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
Chi tiết: Khai thác và thu gom than bùn (Doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định của pháp luật liên quan trước khi hoạt động)
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
Chi tiết: Mua bán gạo
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm; Mua bán cá và thủy sản (tôm, cua, sò, ốc…; Mua bán rau, hoa quả tươi; Mua bán thực phẩm: thịt và các sản phẩm từ thịt; thỷ sản, rau, quả; cà phê, trà; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bánh, kẹo, mỳ,...
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng; Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán gỗ các loại
Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép
Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương và phải được cơ quan có thẩm quyền cho phép hoạt động; Doanh nghiệp tuân thủ quy định của Luật thủy sản, luật bảo vệ môi trường).
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết: Thu gom và vận chuyển rác thải (Địa điểm thu gom phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương và phải được cơ quan có thẩm quyền cho phép hoạt động. Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường)
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán ô tô.
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (Rượu, bia); Mua bán đồ uống không có cồn các loại.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán tạp hóa.
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng bằng ô tô
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển bằng tàu thủy, xà lan
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV.
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Mua bán vải, hàng may sẵn, giày dép, quần áo
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Gia công bơm, rửa cát xây dựng.
|