|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác.
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa bảo trì hệ thống điện trung, hạ thế, hệ thống chiếu sáng, hệ thống điện năng lượng mặt trời;
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi công đường dây và trạm biến áp cấp điện dưới 35KV;
|
|
3511
|
Sản xuất điện
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, dây dẫn và thiết bị điện;
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn.
|