|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá.
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, ván ép
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
|
5310
|
Bưu chính
Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính
|
|
5320
|
Chuyển phát
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn cao su, Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, Bán buôn hóa chất; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại;
|
|
0111
|
Trồng lúa
|
|
0112
|
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây mía, Trồng cây lấy sợi
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng nho, Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, Trồng cây ăn quả khác
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây, Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản, Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại;
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ từ rừng trồng (chỉ được khai thác gỗ cây trồng có nguồn gốc hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở)
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Chi tiết: Trồng rau các loại, Trồng hoa, cây cảnh
|
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
Chi tiết : trồng và chăm sóc rừng tràm và cao su
|