|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng và vật tư ngành dầu khí)
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
(Chi tiết: Kiểm tra tình trạng làm việc của máy móc, vật tư, thiết bị; Phân tích, tư vấn cho khách hàng việc sửa chữa, thay thế hoặc hủy bỏ máy móc, vật tư, thiết bị)
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành dầu khí; Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, tàu và giàn khoan dầu khí)
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
(Chi tiết :Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt, chất thải lỏng sinh hoạt)
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
|
0910
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|