|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, đồ điện gia dụng, ống nước, thiết bị tưới, vật tư nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
3511
|
Sản xuất điện
Sản xuất điện năng lượng mặt trời
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Bán điện năng lương mặt trời
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Sản xuất nguyên liệu và thức ăn thủy sản
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn nguyên liệu và thức ăn thủy sản; Bán buôn cây giống, cây kiểng, giống cây trồng.
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Sản xuất sản phẩm thủy công mỹ nghệ từ sợi chuối, sợi đay
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ sợi chuối, sợi đay; bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp.
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|