|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn, bao gồm: nước khoáng, nước ngọt, nước giải khát, nước tăng lực, bia, rượu các loại;
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia; Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê…)
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô;
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn dầu ăn, mì gói, bột ngọt, gạo, bánh đa cua, phở, bún, thực phẩm khô; Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn nước mắm, nước tương, gia vị, nước chấm, và các loại thực phẩm chế biến sẵn khác
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không có cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết).
|