|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết:
- Hoạt động của phòng khám chuyên khoa: khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ (không lưu trú bệnh nhân).
- Hoạt động của phòng khám chuyên khoa: khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu (không lưu trú bệnh nhân)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: bán buôn dụng cụ thẩm mỹ
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn các dịch vụ thẩm mỹ viện, set up cho các spa.
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn, đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực thẩm mỹ; dịch vụ tư vấn chăm sóc sắc đẹp (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ, lễ hội. Kinh doanh các dịch vụ; triển lãm, giới thiệu, trưng bày hàng hóa; các dịch vụ xúc tiến thương mại; chương trình đào tạo, tập huấn cho các doanh nghiệp, đoàn thể; Dịch vụ nghiên cứu và phân tích thị trường, tư vấn tiếp thị, quảng bá, quan hệ công chúng
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề: trang điểm, làm đẹp, chăm sóc da.
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy làm đẹp, dạy chăm sóc da; dạy phun thêu thẩm mỹ; dạy trang điểm; dạy xoa bóp; dạy gội đầu dưỡng sinh.
|
|
8610
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
Chi tiết: Hoạt động của bệnh viện chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ, Bệnh viện chuyên khoa da liễu
|
|
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (châm cứu, xoa bóp, ấn huyệt). Xăm, phun, thêu trên da (không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm, không có bệnh nhân lưu trú)
|
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết:
-Dịch vụ xoa bóp tăng cường sức khỏe, tắm hơi, tắm nắng.
-Dịch vụ chăm sóc da (chăm sóc da bằng mỹ phẩm, không gây chảy máu). Dịch vụ chăm sóc da chuyên sâu cho từng loại da khác nhau bằng mỹ phẩm; bằng các thiết bị kỹ thuật, công nghệ chăm sóc da chuyên dụng; làm sáng da, trẻ hóa làn da, săn chắc da, triệt lông.
-Thẩm mỹ không dùng phẫu thuật: đánh mỡ bụng, làm săn chắc và thon gọn cơ thể, massage chăm sóc da (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)
|
|
9631
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Gội đầu, gội đầu dưỡng sinh, sấy, dưỡng tóc, phục hồi tóc và các dịch vụ làm tóc khác; Nối mi, dưỡng mi và các dịch vụ mi mắt khác; Chăm sóc da mặt, xoa bóp mặt, hút mụn, nặn mụn; làm móng tay, móng chân, trang điểm, tẩy lông, tẩy da chết, chăm sóc da, đắp mặt nạ,…
|
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ spa, chăm sóc sắc đẹp, trị mụn, nám tàn nhang, dịch vụ tắm trắng; dịch vụ tư vấn làm đẹp và các dịch vụ khác (dịch vụ thẩm mỹ không gây chảy máu)
(Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)
|