|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí; Lắp ráp các kết cấu bằng kim loại; Chống ăn mòn các kết cấu bằng kim loại;
|
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (Mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng);
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị công nghiệp;
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn kim khí điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, gia đình các loại
|
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng;
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, công nghiệp;
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn lập dự án đầu tư; Tư vấn quản lý dự án; Thẩm tra thiết kế và dự toán xây dựng; tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường;Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật ; Thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, công trình thủy lợi;Thiết kế hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị; hoạt động đo đạc bản đồ
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|