|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sữa chữa máy móc cơ khí sử dụng trong các ngành công nghiệp, bao gồm máy móc trong ngành xây dựng
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán lẻ ô tô con từ 12 chỗ trở xuống và ô tô khách từ 12 chỗ trở lên, bao gồm xe mới và đã qua sử dụng; Không hoạt động theo hình thức đại lý chính hãng, bán trực tiếp cho người tiêu dùng.
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn dầu nhớt, mỡ bôi trơn, hóa chất ô tô, phụ tùng; Bán buôn các loại phụ kiện, linh kiện, thiết bị điện tử và trang trí nội – ngoại thất xe ô tô.
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dầu nhớt, phụ tùng ô tô, hóa chất chăm sóc ô tô; Bán lẻ phụ kiện, đồ chơi xe hơi, thiết bị trang trí và tiện ích gắn thêm cho ô tô như camera hành trình, màn hình, cảm biến, thảm sàn, nước hoa ô tô, thiết bị âm thanh.
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô từ 4 đến 16 chỗ theo yêu cầu, không theo tuyến cố định, dưới hình thức chạy hợp đồng. Dịch vụ chở khách tư nhân, khách du lịch, đưa đón theo đặt trước.
|