|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ, Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê căn hộ dài dạn; Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở;
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Đồ uống không có cồn
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán hải sản
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng; vận tải hàng hóa bằng xe container
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Dịch vụ: Kho hàng, bãi container, đóng gói, xếp dỡ vận tải container, các đại lý vận tải hàng hóa, kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ môi giới thuê tàu biển (không bao gồm thủy thủ đoàn); Kinh doanh kho ngoại quan, kho lạnh, bãi container; Dịch vụ giữ xe; dịch vụ đưa đò
|
|
4311
|
Phá dỡ
Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành hành khách bằng taxi; Vận tải hành khách bằng xe máy hai bánh (xe ôm)
|
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển;
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác: vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; vệ sinh máy móc công nghiệp, nhà xưởng; dịch vụ vệ sinh cầu cảng; Vệ sinh container
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Chi tiết: Hoạt động cứu hộ, trục vớt phương tiện vận tải thuỷ bị đắm, cạn trên sông, biển; dịch vụ đưa đò;
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|