|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở)
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí ).
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết :Lắp đặt hệ thống bơm; lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng ( ốp gỗ,sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ); Lắp đặt hệ thống chống sét; hệ thống phòng cháy, chữa cháy; lắp đặt camera quan sát;
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; Cho thuê xe cuốc, xe ủi, xe ban,xe ben,xe lu
|
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật;
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết : Xây dựng công trình điện đến 35KV
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết : Xây dựng công trình cấp, thoát nước; Xây dựng công trình thủy lợi;
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|